Sở hữu trí tuệ: Hạ tầng thể chế bảo đảm cho sáng tạo không bị sao chép

A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Khi sáng tạo là "mạch nguồn phát triển", thì cơ chế bảo hộ sở hữu trí tuệ chính là hạ tầng thể chế bảo đảm cho mạch nguồn ấy không bị lãng phí, không bị xói mòn bởi xâm phạm và sao chép.

Tình hình xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) nói chung, bao gồm kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu và sáng chế, tại Việt Nam được đánh giá là diễn ra khá phổ biến và có xu hướng gia tăng về mức độ phức tạp trong những năm gần đây.

Số vụ việc xâm phạm quyền SHTT, đặc biệt là nhãn hiệu, được các cơ quan chức năng phát hiện và xử lý đã tăng mạnh qua các năm. Các hành vi xâm phạm ngày càng phổ biến trên nền tảng số, mạng xã hội và thương mại điện tử, làm cho việc kiểm soát và xử lý trở nên khó khăn hơn.

Vụ việc liên quan đến dán logo Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) lên robot hai chân nhập khẩu từ nước ngoài đã gây chú ý lớn trong dư luận gần đây. Vụ việc này chủ yếu liên quan đến vấn đề liêm chính khoa học, minh bạch thông tin về nguồn gốc sản phẩm và quyền sở hữu.

robot.jpg

Vụ việc liên quan đến dán logo Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) lên robot nhập khẩu từ nước ngoài đã gây chú ý lớn trong dư luận gần đây.

Việc dán logo của HUST đè lên logo nhà sản xuất dễ khiến công chúng hiểu nhầm về mức độ tự chủ công nghệ của nhà trường. Các chuyên gia cho rằng, trong môi trường học thuật và nghiên cứu, sự minh bạch về nguồn gốc vật tư, thiết bị nhập khẩu và công nghệ tự phát triển là rất quan trọng để đảm bảo liêm chính và tránh gây thiệt hại uy tín cho cả hai bên (nhà trường và nhà sản xuất gốc).

Vụ việc được giải quyết ở cấp độ nội bộ, với việc Đại học Bách khoa Hà Nội thừa nhận sơ suất trong quy trình trưng bày và dán tem tài sản, đồng thời khẳng định nguồn gốc robot là minh bạch, phục vụ nghiên cứu và đào tạo.

Hiện nay, xâm phạm sáng chế ít phổ biến hơn nhãn hiệu nhưng thường gây thiệt hại kinh tế lớn hơn do liên quan đến công nghệ và quy trình sản xuất.

Trao đổi với Tạp chí Một Thế Giới về tầm quan trọng của quyền sở hữu trí tuệ trong bối cảnh hiện nay, luật sư Lưu Tiến Dũng - Chánh Văn phòng Hãng luật La Défense - cho biết trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) trở thành một công cụ quan trọng để bảo vệ thành quả sáng tạo, bảo đảm công bằng trong kinh doanh và khuyến khích đổi mới. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy, các hành vi xâm phạm kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, sáng chế vẫn diễn ra khá phổ biến.

Khi giá trị thương hiệu, công nghệ lõi hay hình ảnh doanh nghiệp đã trở thành quyền tài sản thực thụ, thì nhu cầu bảo vệ các quyền này càng trở nên cấp bách. Bảo hộ không chỉ dừng ở thủ tục đăng ký, mà phải được bảo đảm bởi cơ chế tư pháp, nơi mọi hành vi xâm phạm có thể bị ngăn chặn, xử lý, bồi thường và răn đe.

Theo luật sư Dũng, nếu cơ chế tư pháp chậm trễ, không hiệu quả, thì chỉ một vụ xâm phạm nhãn hiệu hoặc chiếm đoạt thương hiệu cũng có thể làm mất đi nhiều năm đầu tư sáng tạo, thậm chí triệt tiêu cả một doanh nghiệp.

Ngược lại, nếu xâm phạm bản quyền hay chiếm đoạt thương hiệu không được giải quyết triệt để và hiệu quả, động lực đổi mới sẽ bị triệt tiêu, niềm tin nhà đầu tư bị xói mòn, và năng lực cạnh tranh quốc gia bị suy giảm. Ngược lại, khi quyền sở hữu vô hình được bảo đảm bằng một cơ chế tư pháp minh bạch, kịp thời và dự đoán được, thì tư pháp kinh tế trở thành "bàn tay vô hình" thúc đẩy sáng tạo, nuôi dưỡng cạnh tranh lành mạnh và bảo đảm trật tự thị trường.

"Muốn hiện thực hóa khát vọng ấy, Việt Nam cần một bước đi mang tính kiến tạo, đó là xây dựng cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ theo mô hình tư pháp kinh tế hiện đại, số hoá và hội nhập, thay vì chỉ điều chỉnh cục bộ các thủ tục hiện hành", vị luật sư này nhấn mạnh.

Một điểm nghẽn lớn trong thực tiễn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam hiện nay nằm ở năng lực con người, công cụ tố tụng, và cả khả năng phát hiện sớm của các cơ quan hành chính.

Từ những hạn chế về thẩm quyền phân tán, độ trễ tư pháp, thiếu công cụ tố tụng và khó khăn trong thi hành án xuyên biên giới, có thể thấy hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam hiện chưa đáp ứng được yêu cầu của một nền kinh tế tri thức. Hệ quả không chỉ dừng lại ở thiệt hại kinh tế trực tiếp, mà còn kéo theo những tác động sâu xa tới động lực sáng tạo, niềm tin thị trường và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Bên cạnh đó còn làm suy giảm động lực đầu tư vào nghiên cứu - phát triển (R&D). Khi cơ chế bảo hộ thiếu hiệu quả, doanh nghiệp có xu hướng hạn chế đầu tư vào R&D vì lo ngại thành quả dễ dàng bị sao chép.

Báo cáo của VCCI năm 2023 cho thấy hơn 60% doanh nghiệp công nghệ vừa và nhỏ thừa nhận họ "không mặn mà" với việc đăng ký bảo hộ SHTT vì "không tin vào hiệu quả thực thi".

Điều này dẫn tới vòng luẩn quẩn: Ít đầu tư sáng tạo, ít sản phẩm mới, năng lực cạnh tranh suy yếu. Ngoài ra còn tạo ra tâm lý "sáng tạo không được bảo vệ" trong cộng đồng doanh nghiệp.


Nguồn:Một thế giới Copy link

TIN LIÊN QUAN