Trong nền kinh tế tri thức, giá trị quốc gia không còn đo bằng sản lượng công nghiệp hay tài nguyên khai thác, mà bằng năng lực sáng tạo, dữ liệu, công nghệ và trí tuệ.
Thực tế toàn cầu cho thấy, tài sản vô hình đang dần trở thành “vàng ròng” mới của thời đại. Theo Global Intangible Finance Tracker 2024 của WIPO và Brand Finance, tổng giá trị tài sản vô hình toàn cầu đã vượt mức 80 nghìn tỉ USD, chiếm hơn một nửa giá trị doanh nghiệp niêm yết. Báo cáo của OECD năm 2023 cũng chỉ rõ: quyền sở hữu trí tuệ là động lực then chốt cho tăng trưởng trong kỷ nguyên hậu công nghiệp. Thế nhưng, tại Việt Nam, một nghịch lý vẫn tồn tại: doanh nghiệp có ý tưởng, có công nghệ, có thương hiệu, nhưng khi gõ cửa ngân hàng, câu trả lời thường trực vẫn là “tài sản trí tuệ chưa thể làm tài sản bảo đảm”. Ý tưởng có giá trị nhưng không thể tài chính hóa - đó chính là khoảng trống thể chế lớn nhất của nền kinh tế sáng tạo hôm nay.
Dự thảo Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi dự kiến trình Quốc hội năm 2025 và có hiệu lực từ 2026, chính là nỗ lực để lấp đầy khoảng trống này. Điểm mới căn bản của lần sửa đổi không chỉ nằm ở việc chỉnh sửa câu chữ, mà ở sự dịch chuyển triết lý: Từ một đạo luật thiên về “bảo hộ quyền” sang một đạo luật thực sự mang tính “phát triển tài sản”. Lần đầu tiên, sở hữu trí tuệ không chỉ được coi là quyền sở hữu cần bảo vệ, mà còn được thừa nhận như một loại quyền tài sản có giá trị kinh tế – có thể định giá, hạch toán kế toán, thế chấp và huy động vốn trên thị trường.
Vừa qua, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) phối hợp cùng Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp, Tạp chí Sở hữu trí tuệ và Sáng tạo và Công ty TAT Law Firm tổ chức diễn đàn: “Hoàn thiện chính sách tài sản trí tuệ - Động lực cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo”.
Cách tiếp cận mới này mở ra ba đột phá quan trọng. Trước hết, luật khẳng định rõ tài sản trí tuệ phải được ghi nhận trong sổ sách kế toán và có giá trị trong các hoạt động huy động vốn như IPO, M&A hay niêm yết. Đây là bước đi tạo cơ sở pháp lý để IP được định giá công khai và tham gia thị trường vốn, thay vì chỉ tồn tại trên giấy chứng nhận. Tiếp đó, luật thiết kế “đường băng tài chính” cho IP khi cho phép thế chấp tài sản trí tuệ, đăng ký giao dịch có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba, đồng thời khuyến khích hình thành các sản phẩm tài chính mới: bảo hiểm IP, bảo lãnh tín dụng dựa trên IP hay ưu đãi thuế khi khai thác quyền. Và cuối cùng, luật nâng cấp toàn diện hệ thống thực thi khi đặt nền móng cho Tòa án Sở hữu trí tuệ, cho phép xử lý nhanh các tranh chấp, áp dụng biện pháp tạm thời, định danh bị đơn và đặc biệt là siết chặt kiểm soát vi phạm trên nền tảng số.
Tuy nhiên, một đạo luật nếu thiếu hạ tầng thể chế thì vẫn chỉ dừng lại ở văn bản. Để tài chính hóa tài sản trí tuệ trở thành hiện thực, cần ngay lập tức xây dựng các “đường băng kỹ thuật” tương ứng. Trước hết là chuẩn định giá IP quốc gia dựa trên thông lệ quốc tế (ISO, IVS), kèm theo cơ sở dữ liệu royalty rates và giá giao dịch thực tế. Tiếp đó là cổng đăng ký và công khai giao dịch IP, liên thông giữa ngân hàng, tòa án và cơ quan quản lý khoa học - công nghệ. Việt Nam cũng cần thí điểm mô hình sandbox tài chính IP tại Hà Nội và TP.HCM, nơi doanh nghiệp, ngân hàng, quỹ bảo lãnh và tổ chức định giá cùng thử nghiệm các sản phẩm mới như cho vay bảo đảm bằng IP, bảo hiểm IP hay chứng khoán hóa IP. Bên cạnh đó, khung đánh giá rủi ro tín dụng IP phải được ban hành, cho phép ngân hàng chấm điểm dựa trên dòng tiền khai thác quyền chứ không chỉ dựa vào tài sản hữu hình. Song song, hệ thống tư pháp cần nâng cao năng lực xử lý vi phạm bằng cách rút ngắn thời gian, phá thế độc quyền giám định, ứng dụng AI và blockchain trong định giá, truy vết và bảo vệ quyền.
Những trường hợp thực tế ở Việt Nam đã cho thấy, nếu thiếu bảo hộ, mọi ý tưởng đều có thể trở thành “vốn chết”. Nhựa Bình Minh, sau hơn 50 năm xây dựng thương hiệu, vẫn thường xuyên đối diện với tình trạng bị nhái mẫu mã, khiến giá trị thương hiệu không được phản ánh đúng trong quá trình M&A. Hay gạo ST25, niềm tự hào quốc gia, từng đứng trước nguy cơ mất thương hiệu tại thị trường Mỹ chỉ vì khoảng trống bảo hộ xuyên biên giới. Các ví dụ này phơi bày mối liên kết nhân quả: không bảo hộ thì không định giá được; không định giá thì không thể tài chính hóa; không tài chính hóa thì sáng tạo mãi chỉ là những bản vẽ nằm trên giấy.
Để phá vỡ vòng luẩn quẩn đó, cần một lộ trình rõ ràng. Trong giai đoạn ngắn hạn 2025–2026, ưu tiên triển khai sandbox tài chính IP, chuẩn hóa định giá và xây dựng cơ sở dữ liệu giao dịch. Đến giai đoạn trung hạn 2027–2028, vận hành cổng đăng ký IP quốc gia, áp dụng hệ số K linh hoạt trong định giá và thành lập hội đồng định giá độc lập, có sự tham gia của doanh nghiệp và giới chuyên gia. Xa hơn, sau 2029, có thể hình thành thị trường chứng khoán hóa tài sản trí tuệ, tích hợp công nghệ AI và Big Data để dự báo giá trị IP, phục vụ nhu cầu của cả thị trường vốn lẫn cơ quan quản lý.
Trong bức tranh thể chế đó, doanh nghiệp không thể đứng ngoài. Ngay từ bây giờ, cần chủ động rà soát và bảo hộ toàn diện IP trong và ngoài nước, chuẩn hóa hồ sơ định giá (bao gồm chứng cứ sử dụng, dòng tiền, hợp đồng nhượng quyền), xây dựng chiến lược khai thác quyền và tích hợp IP vào kế hoạch tài chính. Chỉ khi doanh nghiệp sẵn sàng tham gia cùng ngân hàng, tổ chức bảo lãnh và cơ quan quản lý, hệ sinh thái tài chính hóa IP mới thực sự khởi động.
Thông điệp cuối cùng cần nhấn mạnh: đổi mới sáng tạo là động cơ, sở hữu trí tuệ là nhiên liệu, nhưng để cỗ xe kinh tế sáng tạo thực sự vận hành, phải có “kim phun” là định giá, thế chấp, tư pháp số và dữ liệu minh bạch. Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi đang mở cánh cửa, nhưng để đi qua, cần một đường băng đủ rộng và đủ thực tế. Khi ý tưởng được công nhận là tài sản ngân hàng chấp nhận, khi sáng chế có thể thế chấp, khi thương hiệu trở thành vốn, thì Việt Nam sẽ không chỉ tăng trưởng bằng chất xám, mà còn khẳng định vị thế quốc gia bằng trí tuệ.